Có 2 kết quả:

杀手锏 shā shǒu jiǎn ㄕㄚ ㄕㄡˇ ㄐㄧㄢˇ殺手鐧 shā shǒu jiǎn ㄕㄚ ㄕㄡˇ ㄐㄧㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(fig.) trump card

Từ điển Trung-Anh

(fig.) trump card